Van điện VSVA-B-M52-MH-A2-1C1 (546703)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo VSVA-B-M52-MH-A2-1C1 – Festo 546703 solenoid valve
đại lý VSVA-B-M52-MH-A2-1C1 – đại lý 546703
nhà phân phối VSVA-B-M52-MH-A2-1C1 – van điện từ festo 546703
Chức năng van |
5/2 monostable |
Kiểu truyền động |
Điện |
Kích thước van [mm] |
18 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
550 |
Áp lực vận hành [bar] |
3 to 10 |
Thiết lập |
Piston pusher |
Đặt lại cài đặt |
Mechanical spring |
Cấp phép bởi |
c UL us – Recognized (OL) |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Đường kính ngoài mm [mm] |
5 |
Chức năng xả |
Can be throttled |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Complies to standard |
ISO 15407-1 |
Thao tác bằng tay |
tentative |
Loại điều khiển |
pilot operated |
Kiểm soát cung cấp không khí |
Internal |
Dòng chảy |
Not reversible |
Overlap |
positive Overlap |
Signal condition display |
LED |
Flow valve [l/min] |
750 |
Flow valve single connection plate [l/min] |
550 |
Flow valve pneumatically linked [l/min] |
550 |
Thời gian đóng [ms] |
35 |
Thời gian mở [ms] |
17 |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] |
1.000 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] |
800 |
Điện áp cuộn hút |
24 V DC: 1,8 W |
Dao động điện áp cho phép |
-15 % / +10 % |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
0 – No corrosion stressing |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-5 to 50 |
Relative humidity |
0 – 90 % |
Sound level [dB(A)] |
85 |
control medium |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-5 to 50 |
Max. tightening torque Valve fastening [Nm] |
0.9 to 1.1 |
Khối lượng [g] |
127 |
Điện connection |
Wiring diagram Form C acc. to EN 175301-803 |
Loại buộc |
on connection plate |
Support air control connection 12 |
Connection plate Size 18 mm to ISO 15407-1 |
Support air control connection 14 |
Connection plate Size 18 mm to ISO 15407-1 |
Kết nối kiểm soát khí thải 82/84 |
Recorded |
Ren nối khí 1 |
Connection plate Size 18 mm to ISO 15407-1 |
Ren nối khí 2 |
Connection plate Size 18 mm to ISO 15407-1 |
Ren nối khí 3 |
Connection plate Size 18 mm to ISO 15407-1 |
Ren nối khí 4 |
Connection plate Size 18 mm to ISO 15407-1 |
Ren nối khí 5 |
Connection plate Size 18 mm to ISO 15407-1 |
Pre-control interface |
acc. to ISO 15218 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu gioăng |
HNBR |
Vật liệu thân |
Aluminium die casting |
Screws material |
Steel |