Van điều khiển VPCB-6-L-8-G38-10-F-D3amp; (8071579)
Thông số kỹ thuật van điều khiển Festo VPCB-6-L-8-G38-10-F-D3 – Festo 8071579 valve unit
đại lý VPCB-6-L-8-G38-10-F-D3 – đại lý 8071579
nhà phân phối VPCB-6-L-8-G38-10-F-D3 – van điều khiển tỉ lệ festo 8071579
Chức năng van |
3-way proportional pressure regulator valve |
Thiết lập |
Piston pusher |
Loại điều khiển |
Direct |
Kiểu truyền động |
Điện |
Đặt lại cài đặt |
Spring magnetic |
Dòng chảy |
Not reversible |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Niêm phong |
Hard |
Đường kính ngoài mm [mm] |
6 |
Short circuit resistance |
yes |
Display type |
LED |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
725 |
Áp lực vận hành [bar] |
4 to 8 |
Typische Absinkgeschwindigkeit [mm/s] |
15 |
Hinweis zur Absinkgeschwindigkeit |
Bei Betätigung der Handentlüftung mit Zylinderdurchmesser 80 mm, Übersetzungsverhältnis 1:1 und 100 kg Lastmasse. |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
0 to 50 |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [6:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation not possible |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Information about protection category |
In mounted condition |
Cấp phép bởi |
RCM mark |
KC-mark |
KC-EMV |
CE certificate (see declaration of conformity) |
to EU EMC directive |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
1 – low corrosion stress |
User information |
Das Produkt ist ausschließlich für industrielle Zwecke geeignet. In Wohnbereichen müssen eventuell Maßnahmen zur Funkentstörung getroffen werden. |
Nominal operating voltage DC [V] |
24 |
Operating voltage range DC [V] |
21.6 to 26.4 |
residual ripple |
5 % |
Max. power input [A] |
1,2 |
Power input |
120 mA |
Reverse polarity protection |
for operating voltage |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Max. electrical power consumption [W] |
33,5 |
Diagnose function |
Display via LED |
Max. line length |
30 m |
Fieldbus interface, connection type |
Plug |
Fieldbus interface, connection technology |
M12x1 A coded to EN 61076-2-101 |
Fieldbus interface, number of pins / wires |
5 |
Fieldbus interface, report |
CAN-Bus mit Festo Protokoll |
Elektrischer Anschluss Antrieb, Anschlussart |
socket / container / …. |
Elektrischer Anschluss Antrieb, Anschlusstechnik |
M12x1 A coded to EN 61076-2-101 |
Elektrischer Anschluss Antrieb, Anzahl Pole/Adern |
8 |
Elektrischer Anschluss Ventil, Anschlussart |
Plug |
Elektrischer Anschluss Ventil, Anschlusstechnik |
Anschlussbild Form C nach Industriestandard 9,4 mm |
Elektrischer Anschluss Ventil, Anzahl Pole/Adern |
2 |
Loại buộc |
Direktbefestigung über M5-Gewinde |
Ren nối khí 1 |
G3/8 |
Ren nối khí 2 |
G3/8 |
Ren nối khí 3 |
G3/8 |
Pneumatischer Anschluss Bedienelement |
G1/8 |
Khối lượng [g] |
1.550 |
Vật liệu thân |
Aluminium wrought alloy, anodised |
Vật liệu gioăng |
FKM |