Van điện VUVS-L30-B52-ZD-G38-F8-& (575614)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo VUVS-L30-B52-ZD-G38-F8-& – Festo 575614
đại lý VUVS-L30-B52-ZD-G38-F8-& – đại lý 575614
nhà phân phối VUVS-L30-B52-ZD-G38-F8-& – van điện từ festo 575614
Chức năng van |
5/2 bistable |
Kiểu truyền động |
Điện |
Valve size [mm] |
31,0 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
2.300 |
Áp lực vận hành [bar] |
-0.9 to 10 |
Thiết lập |
Piston pusher |
Permission |
c UL us – Recognized (OL) |
Đường kính ngoài mm [mm] |
9,4 |
Exhaust function |
Can be throttled |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Thao tác bằng tay |
Ratcheting |
Loại điều khiển |
pilot operated |
Kiểm soát cung cấp không khí |
external |
Dòng chảy |
Reversible |
Overlap |
positive Overlap |
b-value |
0.4 |
C-value [l/sbar] |
9,90 |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] |
2.000 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] |
3.600 |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-10 to 60 |
control medium |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-10 to 60 |
Khối lượng [g] |
565 |
Loại buộc |
With throughway bores |
Breathing opening connection |
Not recorded |
Kết nối kiểm soát khí thải 84 |
M5 |
Ren nối khí 1 |
G3/8 |
Ren nối khí 2 |
G3/8 |
Ren nối khí 3 |
G3/8 |
Ren nối khí 4 |
G3/8 |
Ren nối khí 5 |
G3/8 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu gioăng |
HNBR |
Vật liệu thân |
Aluminium die casting |
Piston pusher material |
Aluminium wrought alloy |
Screws material |
Nickel-plated steel |
Shifting time um [ms] |
13 |
Kết nối kiểm soát khí thải 82 |
M5 |
Kiểm soát áp suất [bar] |
1.5 to 10 |
Control air 12 connection |
G1/8 |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Điện áp cuộn hút |
24 V DC: 3,3 W |
Dao động điện áp cho phép |
± 10 % |
Điện connection |
Wiring diagram Form B acc. to EN 175301-803 |
Maritime classification |
see Certificate |
Certified awarding point |
DNVGL-TAA000011J |
Control air 14 connection |
G1/8 |