Van điện CPE18-M3H-5/3GS-1/4 (170320)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo CPE18-M3H-5/3GS-1/4 – Festo 170320
đại lý CPE18-M3H-5/3GS-1/4 – đại lý 170320
nhà phân phối CPE18-M3H-5/3GS-1/4 – van điện từ festo 170320
Chức năng van |
5/3 closed |
Kiểu truyền động |
Điện |
Đường kính mm |
18 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
1.450 |
Áp lực vận hành [bar] |
-0.9 to 10 |
Thiết lập |
Piston pusher |
Đặt lại cài đặt |
Mechanical spring |
Permission |
c UL us – Recognized (OL) |
Maritime classification |
see Certificate |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Đường kính ngoài mm [mm] |
8 |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Thao tác bằng tay |
With Accessories ratcheting |
Loại điều khiển |
pilot operated |
Kiểm soát cung cấp không khí |
external |
Dòng chảy |
Reversible |
Valve space – labelling |
Sign carrier |
Overlap |
positive Overlap |
Thời gian đóng [ms] |
38 |
Thời gian mở [ms] |
20 |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] |
3.300 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] |
3.100 |
Điện áp cuộn hút |
230 V AC: 50/60 Hz, pull-in power 3 VA, holding power 2.4 VA |
Dao động điện áp cho phép |
-15 % / +10 % |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-5 to 50 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-5 to 50 |
Khối lượng [g] |
280 |
Điện connection |
Wiring diagram Form C acc. to EN 175301-803 |
Loại buộc |
With throughway bores |
Kết nối kiểm soát khí thải 82 |
M5 |
Control air 12 connection |
M5 |
Ren nối khí 1 |
G1/4 |
Ren nối khí 2 |
G1/4 |
Ren nối khí 3 |
G1/4 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu gioăng |
NBR |
Vật liệu thân |
Aluminium die casting |
Exhaust function |
Can be throttled |
Kết nối kiểm soát khí thải 84 |
M5 |
Control air 14 connection |
M5 |
Ren nối khí 4 |
G1/4 |
Ren nối khí 5 |
G1/4 |
Kiểm soát áp suất [bar] |
2.5 to 10 |
control medium |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |