Xi lanh DSBF-C-100-320-PPSA-N3-R
Thông số kỹ thuật xi lanh festo DSBF-C-100-320-PPSA-N3-R – Festo 1782832
đại lý DSBF-C-100-320-PPSA-N3-R – đại lý 1782832
nhà phân phối DSBF-C-100-320-PPSA-N3-R – xi lanh festo 1782832
Hành trình [mm] | 320 |
Đường kính | 100 mm |
Ren | M20x1,5 |
Giảm chấn | PPS: Self-setting pneumatic end position dampening |
Vị trí lắp đặt | arbitrary |
Tiêu chuẩn | ISO 15552 |
Đầu thanh piston | Male thread |
Thiết lập | Piston piston rod profile tube |
Cảm biến | For proximity switch |
Áp lực vận hành [bar] | 0.4 to 12 |
Nguyên lý hoạt động | double acting |
Operating medium | Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Information about operating and control medium | Oiled operation possible (required in further operations) |
Corrosion resistant class KBK | 3 – severe corrosion stress |
Nhiệt độ [°C] | -20 to 80 |
Lực tác động ở các vị trí cuối [J] | 2,5 |
Giảm chấn length [mm] | 31 |
Theoretical force at 6 bar, Return flow [N] | 4.418 |
Theoretical force at 6 bar, flow [N] | 4.712 |
Moving mass at 0 mm stroke [g] | 1.045 |
Weight supplement per 10 mm stroke [g] | 106 |
Base weight at 0 mm stroke [g] | 4.551 |
Supplement moved mass per 10 mm stroke [g] | 39 |
Loại buộc | With female thread With Accessories Selectively: |
Kết nối khí nén | G1/2 |
Thông tin vật liệu | RoHs compliant |
Vật liệu bên ngoài | Alu-Druckguss, beschichtet |
Chất liệu piston | TPE-U(PU) |
Vật liệu pít-tông | Aluminium wrought alloy |
Vật liệu thanh pít-tông | High-alloyed stainless steels |
Werkstoff Kolbenstangen-Dichtabstreifer | TPE-U(PU) |
Vật liệu phần đệm | TPE-U(PU) |
Vật liệu đệm piston | POM |
Vật liệu ống xi lanh | Aluminium wrought alloy, anodised |
Vật liệu hạt | High-alloyed stainless steels |
Vật liệu chịu lực | POM |
Flush screw material | Zinc plated steel |