Van khí VL/O-3-3/4-EX (536031)
Thông số kỹ thuật van khí nén Festo VL/O-3-3/4-EX – Festo 536031
đại lý VL/O-3-3/4-EX – đại lý 536031
nhà phân phối VL/O-3-3/4-EX – van khí festo 536031
Chức năng van |
3/2 open/closed monostable |
Kiểu truyền động |
pneumatic |
Đường kính mm |
68,0 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
7.500 |
Áp lực vận hành [bar] |
-0.95 to 10 |
Thiết lập |
Plate seat |
Đặt lại cài đặt |
Mechanical spring |
Đường kính ngoài mm [mm] |
19 |
Chức năng xả |
Can be throttled |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Loại điều khiển |
Direct |
Kiểm soát cung cấp không khí |
external |
Dòng chảy |
Reversible |
Overlap |
negative Overlap |
Kiểm soát áp suất [bar] |
1 to 10 |
Thời gian đóng [ms] |
35 |
Thời gian mở [ms] |
12 |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Lớp chống ăn mòn KBK |
1 – low corrosion stress |
Bearing temperature [°C] |
-20 to 60 |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-10 to 60 |
control medium |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-10 to 60 |
Khối lượng [g] |
1.200 |
Điện connection |
Via f-coil, order separately |
Loại buộc |
With throughway bores |
Control air 110 connection |
G1/4 |
Control air 12 connection |
G1/4 |
Ren nối khí 1 |
G3/4 |
Ren nối khí 11 |
G3/4 |
Ren nối khí 2 |
G3/4 |
Ren nối khí 3 |
G3/4 |
Ren nối khí 33 |
G3/4 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu gioăng |
NBR |
Vật liệu thân |
Aluminium die casting |
CE certificate (see declaration of conformity) |
to EU EX protection directive (ATEX) |
ATEX gas category |
II 2G |
ATEX dust category |
II 2D |
Ex ignition protection type gas |
Ex h IIC T4 Gb |
Ex ignition protection type dust |
Ex h IIIC T130°C Db |
Ex Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10°C |
Breathing opening connection |
M5 |