Van điều khiển VPPM-6F-L-1-F-0L10H-LK (8031109)
Thông số kỹ thuật van điều khiển Festo VPPM-6F-L-1-F-0L10H-LK – Festo 8031109 proportional pressur
đại lý VPPM-6F-L-1-F-0L10H-LK – đại lý 8031109
nhà phân phối VPPM-6F-L-1-F-0L10H-LK – van điều khiển tỉ lệ festo 8031109
Đường kính ngoài mm ventilation [mm] |
6 |
Đường kính ngoài mm venting [mm] |
4,5 |
Kiểu truyền động |
Điện |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Thiết lập |
Pre-controlled membrane control valve |
Short circuit resistance |
for all electrical connections |
Safety instructions |
Safety position VPPM: For supply line break, the output pressure is retained uncontrolled. |
Reverse polarity protection |
for all electrical connections |
Đặt lại cài đặt |
Mechanical spring |
Loại điều khiển |
pilot operated |
Chức năng van |
3-way proportional pressure regulator valve |
Display type |
LED |
Pressure regulation range [bar] |
0.1 to 10 |
Input pressure 1 [bar] |
0 to 11 |
Max. pressure hysteresis [bar] |
0,05 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
1.400 |
Operating voltage range DC [V] |
18 to 30 |
Max. power input [mA] |
300 |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Max. electrical power consumption [W] |
7 |
residual ripple |
10 % |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4]Inert gases |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation not possible |
Cấp phép bởi |
RCM mark |
KC-mark |
KC-EMV |
CE certificate (see declaration of conformity) |
to EU EMC directive |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
10 to 50 |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
0 to 60 |
Khối lượng [g] |
400 |
Linearity error FS [%] |
1 |
Temperature coefficient [%/K] |
0,04 |
Repeatability FS [%] |
0,5 |
Loại buộc |
With throughway bores |
Ren nối khí 1 |
Connection plate |
Ren nối khí 2 |
Connection plate |
Ren nối khí 3 |
Connection plate |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu thân |
Aluminium wrought alloy |
Report |
I-port |
IO-Link, report |
Device V 1.1 |
IO-Link, communication mode |
COM1 (4,8 kBaud), COM2 (38,4 kBaud), COM3 (230,4 kBaud) |
IO-Link, port type |
A |
IO-Link, process data width OUT |
2 Bytes |
IO-Link, process data width IN |
2 Bytes |
IO-Link, minimum cycle time |
0.5 ms |