Van điều khiển VPCF-6-L-8-G38-10-V1-Eamp; (8041716) Proportional flow co
Thông số kỹ thuật van điều khiển Festo VPCF-6-L-8-G38-10-V1-E – Festo 8041716 Proportional flow co
đại lý VPCF-6-L-8-G38-10-V1-E – đại lý 8041716 Proportional flow co
nhà phân phối VPCF-6-L-8-G38-10-V1-E – van điều khiển tỉ lệ festo 8041716 Proportional flow co
Chức năng van |
3-way proportional flow control valve |
Thiết lập |
Piston pusher |
Loại điều khiển |
Direct |
Kiểu truyền động |
Điện |
Đặt lại cài đặt |
Spring magnetic |
Dòng chảy |
Not reversible |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Niêm phong |
Hard |
Đường kính ngoài mm [mm] |
6 |
Short circuit resistance |
yes |
Display type |
LED |
Flow measurement range [l/min] |
0 to 1500 |
Áp lực vận hành [bar] |
1 to 10 |
Flow control range [l/min] |
30 to 1500 |
Information about flow control range |
Control is done from 30 l/min, below this target value the flow control valve is switched to the venting position |
Repeatability in ± %FS [%FS] |
0,5 |
Absolute precision in ± %FS at room temperature [%FS] |
3 |
Hysteresis FS [%FS] |
0,8 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
0 to 50 |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
15 to 35 |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [6:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation not possible |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Information about protection category |
In mounted condition |
Cấp phép bởi |
RCM mark |
CE certificate (see declaration of conformity) |
to EU EMC directive |
ATEX gas category |
II 3G |
ATEX dust category |
II 3D |
Ex ignition protection type gas |
Ex nA IIC T5 X Gc |
Ex ignition protection type dust |
Ex tc IIIC T60°C X Dc |
Ex Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0°C |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
1 – low corrosion stress |
Nominal operating voltage DC [V] |
24 |
Operating voltage range DC [V] |
20.4 to 30 |
residual ripple |
5 % |
Max. power input [A] |
1,2 |
Power input for unloaded outputs [mA] |
150 |
Control output |
PNP |
Control input |
PNP |
Current carrying capacity per output [mA] |
100 |
Reverse polarity protection |
for operating voltage |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Max. electrical power consumption [W] |
36 |
Signal range analogue output |
0 – 10 V |
Signal range analogue input |
0 – 10 V |
Diagnose function |
Display via LED |
Điện connection |
M12x1 |
Loại buộc |
Direct fastening via throughway bores |
Ren nối khí 1 |
G3/8 |
Ren nối khí 2 |
G3/8 |
Ren nối khí 3 |
G3/8 |
Khối lượng [g] |
856 |
Vật liệu thân |
Aluminium wrought alloy, anodised |
Vật liệu gioăng |
FPM |