Van điện VUVS-LT30-T32H-MD-G38-F8 (8036714)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo VUVS-LT30-T32H-MD-G38-F8 – Festo 8036714
đại lý VUVS-LT30-T32H-MD-G38-F8 – đại lý 8036714
nhà phân phối VUVS-LT30-T32H-MD-G38-F8 – van điện từ festo 8036714
Chức năng van |
2×3/2 open/closed monostable |
Kiểu truyền động |
Điện |
Kích thước van [mm] |
31,0 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
1.600 |
Áp lực vận hành [bar] |
2.5 to 10 |
Thiết lập |
Plate seat |
Đặt lại cài đặt |
Mechanical spring |
Cấp phép bởi |
c UL us – Recognized (OL) |
Đường kính ngoài mm [mm] |
7,8 |
Chức năng xả |
Can be throttled |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Thao tác bằng tay |
Ratcheting |
Loại điều khiển |
pilot operated |
Kiểm soát cung cấp không khí |
Internal |
Dòng chảy |
Not reversible |
Overlap |
negative Overlap |
b-value |
0.3 |
C-value [l/sbar] |
6,70 |
Thời gian đóng [ms] |
37 |
Thời gian mở [ms] |
13 |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] |
2.000 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] |
3.600 |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-10 to 60 |
control medium |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-10 to 60 |
Khối lượng [g] |
442 |
Loại buộc |
With throughway bores |
Breathing opening connection |
Not recorded |
Kết nối kiểm soát khí thải 84 |
M5 |
Ren nối khí 1 |
G3/8 |
Ren nối khí 2 |
G3/8 |
Ren nối khí 3 |
G3/8 |
Ren nối khí 4 |
G3/8 |
Ren nối khí 5 |
G3/8 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu gioăng |
HNBR |
Vật liệu thân |
Die cast aluminium, painted |
Piston pusher material |
Aluminium wrought alloy |
Screws material |
Zinc-plated steel |
Kết nối kiểm soát khí thải 82 |
M5 |
Điện áp cuộn hút |
See solenoid coil, order separately |