Van điện VUVG-S14-M52-AT-G18-1H2& (577325)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo VUVG-S14-M52-AT-G18-1H2& – Festo 577325
đại lý VUVG-S14-M52-AT-G18-1H2& – đại lý 577325
nhà phân phối VUVG-S14-M52-AT-G18-1H2& – van điện từ festo 577325
Chức năng van |
5/2 monostable |
Kiểu truyền động |
Điện |
Kích thước van [mm] |
14 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
730 |
Áp lực vận hành [bar] |
2.5 to 8 |
Thiết lập |
Piston pusher |
Đặt lại cài đặt |
Lò xo khí nén |
Cấp phép bởi |
RCM mark |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Đường kính ngoài mm [mm] |
5,6 |
Chức năng xả |
Can be throttled |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Thao tác bằng tay |
Ratcheting |
Loại điều khiển |
pilot operated |
Kiểm soát cung cấp không khí |
Internal |
Overlap |
positive Overlap |
Kiểm soát áp suất [bar] |
2.5 to 8 |
Khả năng hút chân không |
no |
Thời gian đóng [ms] |
22 |
Thời gian mở [ms] |
14 |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] |
700 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] |
900 |
Điện áp cuộn hút |
24 V DC: 1 W |
Dao động điện áp cho phép |
± 10 % |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Limits ambient and media temperature |
-5 – 50 °C |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-5 to 60 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-5 to 60 |
Khối lượng [g] |
78 |
Điện connection |
Via electrical connection plate |
Loại buộc |
With throughway bores |
Ren nối khí 1 |
G1/8 |
Ren nối khí 2 |
G1/8 |
Ren nối khí 3 |
G1/8 |
Ren nối khí 4 |
G1/8 |
Ren nối khí 5 |
G1/8 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu gioăng |
HNBR |
Vật liệu thân |
Aluminium wrought alloy |