Van điện MHA1-M1H-3/2O-0,6-HC (197020)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo MHA1-M1H-3/2O-0,6-HC – Festo 197020 solenoid valve
đại lý MHA1-M1H-3/2O-0,6-HC – đại lý 197020
nhà phân phối MHA1-M1H-3/2O-0,6-HC – van điện từ festo 197020
Chức năng van |
3/2 open monostable |
Kiểu truyền động |
Điện |
Đường kính mm |
10 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] |
10 |
Áp lực vận hành [bar] |
0 to 6 |
Thiết lập |
Poppet valve with reset spring |
Đặt lại cài đặt |
Mechanical spring |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Cấp phép bởi |
c UL us – Recognized (OL) |
Certified awarding point |
UL MH19482 |
Đường kính ngoài mm [mm] |
0,70 |
Kích thước cao độ [mm] |
10 |
Chức năng xả |
Can be throttled |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Thao tác bằng tay |
tentative |
Loại điều khiển |
Direct |
Dòng chảy |
Not reversible |
Valve space – labelling |
Sign |
Overlap |
negative Overlap |
Information about force dynamic sampling |
Switching frequency at least 1x per week |
Max. switching frequency [Hz] |
20 |
Thời gian đóng [ms] |
4 |
Thời gian mở [ms] |
4 |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Điện power consumption [W] |
1,0 |
Điện áp cuộn hút |
24 V DC: 1 W |
Dao động điện áp cho phép |
± 10 % |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Bearing temperature [°C] |
-20 to 60 |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-5 to 40 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-5 to 40 |
Khối lượng [g] |
10,0 |
Điện connection |
Plug |
Loại buộc |
on connection plate |
Ren nối khí 2 |
Connection plate |
Thông tin vật liệu |
Copper and PTFE-free |
Vật liệu gioăng |
FKM |
Vật liệu thân |
PA reinforced |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] |
500 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] |
400 |
Ren nối khí 11 |
Connection plate |
Ren nối khí 33 |
Connection plate |