Van điện JMFDH-5-1/4-EX (536194)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo JMFDH-5-1/4-EX – Festo 536194
đại lý JMFDH-5-1/4-EX – đại lý 536194
nhà phân phối JMFDH-5-1/4-EX – van điện từ festo 536194
Chức năng van | 5/2 bi-stable dominated |
Kiểu truyền động | Điện |
Đường kính mm | 30,5 |
Tốc độ dòng dòng khí [l/min] | 1.100 |
Áp lực vận hành [bar] | 2.5 to 8 |
Thiết lập | Plate seat |
Đường kính ngoài mm [mm] | 7 |
Chức năng xả | Can be throttled |
Niêm phong | Soft |
Nguyên lý hoạt động | arbitrary |
Loại điều khiển | pilot operated |
Dòng chảy | Not reversible |
Overlap | negative Overlap |
Vận hành | Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát | Oiled operation possible (required in further operations) |
Lớp chống ăn mòn KBK | 1 – low corrosion stress |
Bearing temperature [°C] | -20 to 60 |
Nhiệt độ trung bình [°C] | -5 to 40 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] | -5 to 40 |
Khối lượng [g] | 530 |
Điện connection | Via f-coil, order separately |
Loại buộc | With throughway bores Selectively: on terminal strip |
Ren nối khí 1 | G1/4 |
Ren nối khí 2 | G1/4 |
Ren nối khí 3 | G1/4 |
Thông tin vật liệu | RoHs compliant |
Vật liệu gioăng | NBR TPE-U(PU) |
Vật liệu thân | Aluminium die casting |
Kích thước cao độ [mm] | 32 |
Thao tác bằng tay | Ratcheting |
Max. switching frequency [Hz] | 16 |
Thời gian thay đổi um [ms] | 16 |
Ren nối khí 4 | G1/4 |
Ren nối khí 5 | G1/4 |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] | 2.200 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] | 3.700 |
Điện áp cuộn hút | See solenoid coil, order separately |
Kết nối kiểm soát khí thải 82 | M5 |
Kết nối kiểm soát khí thải 84 | M5 |
CE certificate (see declaration of conformity) | to EU EX protection directive (ATEX) |
ATEX gas category | II 2G |
ATEX dust category | II 2D |
Ex ignition protection type gas | Ex h IIC T4 Gb |
Ex ignition protection type dust | Ex h IIIC T130°C Db |
Ex Nhiệt độ môi trường xung quanh | -5°C |
Breathing opening connection | M5 |