Bộ lọc LFRS-1/4-D-5M-MINI-A (194718)
Thông số kỹ thuật bộ lọc khí Festo LFRS-1/4-D-5M-MINI-A – Festo 194718 filter regulator
đại lý LFRS-1/4-D-5M-MINI-A – đại lý 194718 | lọc festo | bộ lọc dầu festo
nhà phân phối LFRS-1/4-D-5M-MINI-A – bộ lọc festo 194718 | bộ lọc festo | bộ lọc khí festo
size |
Mini |
Dòng sản phẩm |
D |
Cách kích hoạt |
Rotary button with integrated lock |
Vị trí lắp đặt |
vertical ± 5° |
Cấp độ lọc [µm] |
5 |
Cống thoát nước ngưng |
Fully automatic |
Thiết lập xây dựng |
Filter regulator with pressure gauge |
Lượng ngưng tụ lớn nhất [ml] |
22 |
Bảo vệ kẹp |
Metal protection basket |
Hiển thị áp suất |
with pressure gauge |
Áp suất vận hành [bar] |
2 to 12 |
Phạm vi điều chỉnh áp suất [bar] |
0.5 to 12 |
Độ trễ áp suất lớn nhất [bar] |
0,2 |
Lưu lượng danh định bình thường [l/min] |
1.200 |
Phương tiện vận hành |
Inert gases |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Bearing temperature [°C] |
-10 to 60 |
Độ tinh khiết của không khí ở đầu ra |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [6:8:4]Inert gases |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
5 to 60 |
Nhiệt độ xung quanh [°C] |
5 to 60 |
Trọng lượng sản phẩm [g] |
560 |
Loại buộc |
pipe installation |
Kết nối khí nén 1 |
G1/4 |
Kết nối khí nén 2 |
G1/4 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu thân |
Zinc pressure cast |
Vật liệu kẹp |
PC |