Bộ lọc LFMA-1/8-D-MINI-DA (532843)
Thông số kỹ thuật bộ lọc khí Festo LFMA-1/8-D-MINI-DA – Festo 532843 micro filter
đại lý LFMA-1/8-D-MINI-DA – đại lý 532843 | lọc festo | bộ lọc dầu festo
nhà phân phối LFMA-1/8-D-MINI-DA – bộ lọc festo 532843 | bộ lọc festo | bộ lọc khí festo
Dòng sản phẩm |
D |
size |
Mini |
Thiết lập xây dựng |
Fibre filter |
Cấp độ lọc [µm] |
0,01 |
Cống thoát nước ngưng |
Manually rotating |
Áp suất vận hành [bar] |
1 to 16 |
Phương tiện vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [6:8:4]Inert gases |
Độ tinh khiết của không khí ở đầu ra |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [1:7:2]Inert gases |
Max. normal flow for air purity class [l/min] |
360 |
Min. normal flow for air unit class [l/min] |
80 |
Filter effective degree [%] |
99,9999 |
Bảo vệ kẹp |
Metal protection basket |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
1.5 to 60 |
Nhiệt độ xung quanh [°C] |
-10 to 60 |
Residual oil content [mg/m³] |
0,01 |
Loại buộc |
pipe installation |
Vị trí lắp đặt |
vertical ± 5° |
Kết nối khí nén 1 |
G1/8 |
Kết nối khí nén 2 |
G1/8 |
Vật liệu thân |
Zinc pressure cast |
Filter material |
Borosilicate fibre |
Vật liệu kẹp |
PC |
Thông tin vật liệu |
Copper and PTFE-free |
Trọng lượng sản phẩm [g] |
368 |
Differential pressure indicator |
Visual display |