Bộ lọc FRCS-3/4-D-7-MAXI (194952)
Thông số kỹ thuật bộ lọc khí Festo FRCS-3/4-D-7-MAXI – Festo 194952 service unit
đại lý FRCS-3/4-D-7-MAXI – đại lý 194952 | lọc festo | bộ lọc dầu festo
nhà phân phối FRCS-3/4-D-7-MAXI – bộ lọc festo 194952 | bộ lọc festo | bộ lọc khí festo
size |
Maxi |
Dòng sản phẩm |
D |
Cách kích hoạt |
Rotary button with integrated lock |
Vị trí lắp đặt |
vertical ± 5° |
Cống thoát nước ngưng |
Manually rotating |
Thiết lập xây dựng |
Filter regulator with pressure gauge |
Lượng ngưng tụ lớn nhất [ml] |
80 |
Cấp độ lọc [µm] |
40 |
Bảo vệ kẹp |
Metal protection basket |
Hiển thị áp suất |
with pressure gauge |
Áp suất vận hành [bar] |
1 to 16 |
Phạm vi điều chỉnh áp suất [bar] |
0.5 to 7 |
Độ trễ áp suất lớn nhất [bar] |
0,4 |
Lưu lượng danh định bình thường [l/min] |
8.500 |
Phương tiện vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [-:-:-] |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-10 to 60 |
Nhiệt độ xung quanh [°C] |
-10 to 60 |
Trọng lượng sản phẩm [g] |
2.490 |
Loại buộc |
pipe installation |
Kết nối khí nén 1 |
G3/4 |
Kết nối khí nén 2 |
G3/4 |
Vật liệu thân |
Zinc pressure cast |
Vật liệu kẹp |
PC |