Van điện VSVA-B-T32C-AZH-A1-1R2L (534522)
Thông số kỹ thuật van điện từ Festo VSVA-B-T32C-AZH-A1-1R2L – Festo 534522
đại lý VSVA-B-T32C-AZH-A1-1R2L – đại lý 534522
nhà phân phối VSVA-B-T32C-AZH-A1-1R2L – van điện từ festo 534522
Chức năng van |
2×3/2 closed monostable |
Kiểu truyền động |
Điện |
Đường kính mm |
26 |
Áp lực vận hành [bar] |
3 to 10 |
Thiết lập |
Piston pusher |
Đặt lại cài đặt |
Lò xo khí nén |
Cấp phép bởi |
C-tick |
CE certificate (see declaration of conformity) |
to EU EMC directive |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Đường kính ngoài mm [mm] |
9 |
Kích thước cao độ [mm] |
27 |
Chức năng xả |
drosselbar |
Niêm phong |
Soft |
Nguyên lý hoạt động |
arbitrary |
Complies to standard |
ISO 15407-1 |
Thao tác bằng tay |
tentative |
Loại điều khiển |
pilot operated |
Kiểm soát cung cấp không khí |
external |
Dòng chảy |
Not reversible |
Overlap |
positive Overlap |
Signal condition display |
LED |
Kiểm soát áp suất [bar] |
3 to 8 |
b-value |
0.25 |
C-value [l/sbar] |
4,00 |
Flow valve [l/min] |
1.250 |
Flow valve single connection plate [l/min] |
1.000 |
Flow valve pneumatically linked [l/min] |
900 |
Thời gian đóng [ms] |
33 |
Thời gian mở [ms] |
20 |
Thời gian bật nguồn |
100 % |
Max. positive test impulse at 0 signal [µs] |
500 |
Max. negative test impulse for 1 signal [µs] |
500 |
Nominal tightening current per solenoid |
110 mA to 20 ms |
Nominal current for current reduction |
30 mA after 20 ms |
Điện áp cuộn hút |
24 V DC: Low current phase 1 W, high current phase 2,4 W |
Dao động điện áp cho phép |
± 10 % |
Vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện vận hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Cường độ dao động |
Transport use test with severity level 2 to FN 942017-4 and EN 60068-2-6 |
Chống sốc |
Shock test with degree of severity 2 to FN 942017-5 and EN 60068-2-27 |
Lớp chống ăn mòn KBK |
2 – moderate corrosion stress |
Nhiệt độ trung bình [°C] |
-5 to 50 |
Relative humidity |
0 – 90 % |
control medium |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Nhiệt độ môi trường xung quanh [°C] |
-5 to 50 |
Max. tightening torque Valve fastening [Nm] |
1.8 to 2.2 |
Khối lượng [g] |
270 |
Điện connection |
M8x1 |
Loại buộc |
on connection plate |
Support air control connection 12/14 |
Connection plate Size 26 mm to ISO 15407-1 |
Kết nối kiểm soát khí thải 82/84 |
Selectively: |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu gioăng |
FKM |
Vật liệu thân |
Aluminium die casting |