Xi lanh DFM-10-10-P-A-GF (4154769)
Thông số kỹ thuật xi lanh festo DFM-10-10-P-A-GF – Festo 4154769 guided drive
đại lý DFM-10-10-P-A-GF – đại lý 4154769
nhà phân phối DFM-10-10-P-A-GF – xi lanh festo 4154769
Centre of mass distance of payload to Joch plate [mm] |
10 |
Hành trình [mm] |
10 |
Đường kính |
10 mm |
Operating mode actuator unit |
Joch |
Giảm chấn |
P: Elastic silencer rings / plates double-sided |
Vị trí lắp đặt |
arbitrary |
Guide |
sliding guide |
Thiết lập |
Guide |
Cảm biến |
For proximity switch |
Áp lực vận hành [bar] |
1.5 to 8 |
Max. speed [m/s] |
1,7 |
Nguyên lý hoạt động |
double acting |
Phương tiện vận hành |
Compressed air to ISO 8573-1:2010 [7:4:4] |
Thông tin về phương tiện điều hành và kiểm soát |
Oiled operation possible (required in further operations) |
Lớp chống ăn mòn KBK |
1 – low corrosion stress |
Nhiệt độ [°C] |
-10 to 60 |
Lực tác động ở các vị trí cuối [J] |
0,035 |
Max. permitted moment load Mx depending on stroke [Nm] |
0,046 |
Max. usable load depending on the stroke at a defined distance xs [N] |
3,00 |
Theoretical force at 6 bar, Return flow [N] |
47 |
Theoretical force at 6 bar, flow [N] |
68 |
Moving mass [g] |
13,0 |
Trọng lượng sản phẩm [g] |
45,5 |
Kết nối khí nén |
M3 |
Thông tin vật liệu |
RoHs compliant |
Vật liệu bên ngoài |
High-alloyed stainless steels |
Vật liệu seal |
NBR |
Vật liệu thân |
Aluminium wrought alloy, anodised |
Vật liệu thanh pít-tông |
High-alloyed stainless steels |
Torsional play [deg] |
0,1 |
Dynamic seals material |
HNBR |
End plate material |
Aluminium wrought alloy, anodised |
Werkstoff Führungsstange |
High-alloyed stainless steels |